Tìm thấy 7 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 32(N711),N(711)4=V
    Tác giả: Friedman, Thomas L.
    Thông tin xb: H.: Từ điển bách khoa, 2008
    Số ĐKCB: M 137069, M 137070
    Loại tài liệu: Sách in
  • 2.
    Phân loại: 327.09
    Tác giả: Hà Khoa
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Kiến thức quốc phòng hiện đại; Năm 2011. - Số 9 .- tr.: 39-43 (ĐKCB: T63)
  • 3.
    Phân loại: 32(N711),327.03
    Tác giả: Nguyễn Việt Cường
    Thông tin xb: H.: Học viện Ngoại giao, 2011
    Số ĐKCB: LAV 6850
    Loại tài liệu: Sách in
  • 4.
  • 5.
    Phân loại: 32(N711)
    Tác giả: Daninos, Franck
    Thông tin xb: Paris :: Ellipses,, 2006
    Số ĐKCB: FV 3429
    Loại tài liệu: Sách in
  • 6.
    Phân loại: 32(N711),N(711)4=V
    Tác giả: Friedman, Thomas L.
    Thông tin xb: H.: Từ điển bách khoa, 2008
    Số ĐKCB: 66112, 66113
    Loại tài liệu: Sách in
  • 7.