Tìm thấy 26 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Руссиянов, И. Н.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1982
    Số ĐKCB: X 26725
    Loại tài liệu: Sách in
  • 2.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Рослый, И. П.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1983
    Số ĐKCB: X 26635
    Loại tài liệu: Sách in
  • 3.
    Phân loại: 355(X)723,355(X)(09)
    Tác giả: Мильченко, Н. П.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1983
    Số ĐKCB: X 26634
    Loại tài liệu: Sách in
  • 4.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)722,355(X)(09)
    Tác giả: Калядин, И. С.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1983
    Số ĐKCB: X 26601
    Loại tài liệu: Sách in
  • 5.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Масленников, П. В.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1989
    Số ĐKCB: X 26592
    Loại tài liệu: Sách in
  • 6.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Мутовин, Б. И.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1986
    Số ĐKCB: X 26591
    Loại tài liệu: Sách in
  • 7.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Шитиков, Н. Ф.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1987
    Số ĐKCB: X 26584
    Loại tài liệu: Sách in
  • 8.
    Phân loại: 355(X)728,355(X)(09)
    Tác giả: Погребной, С. А.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1989
    Số ĐKCB: X 26572
    Loại tài liệu: Sách in
  • 9.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Доманк, А. С.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1987
    Số ĐKCB: X 26565
    Loại tài liệu: Sách in
  • 10.
    Phân loại: 355(X)(09)
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1986
    Số ĐKCB: X 26564
    Loại tài liệu: Sách in