Tìm thấy 7 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 355(X)728,355(X)(09)
    Tác giả: Погребной, С. А.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1989
    Số ĐKCB: X 26572
    Loại tài liệu: Sách in
  • 2.
    Phân loại: 355(X)(09)
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1986
    Số ĐKCB: X 26564
    Loại tài liệu: Sách in
  • 3.
    Phân loại: 355(X)721,355(X)(09)
    Tác giả: Ганичев, Д. В.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1988
    Số ĐKCB: X 26556
    Loại tài liệu: Sách in
  • 4.
    Phân loại: 355(X)722
    Tác giả: Нечаев, В. Н.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1989
    Số ĐKCB: X 26550
    Loại tài liệu: Sách in
  • 5.
    Phân loại: 355(X)5
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1984
    Số ĐKCB: X 26534
    Loại tài liệu: Sách in
  • 6.
    Phân loại: 355(N519.1)728,355(N519.1)(09)
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1984
    Số ĐKCB: X 26501
    Loại tài liệu: Sách in
  • 7.
    Phân loại: 355(N519.1)721,355(N519.1)(09)
    Tác giả: Кадыров, Н. З.
    Thông tin xb: М.: Воениздат, 1985
    Số ĐKCB: X 26460
    Loại tài liệu: Sách in