Tìm thấy 64 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 33(V)8
    Tác giả: Phương Hà
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nhân dân hàng tháng, 2003, th.6, số 74.-tr.: 33 + 46 (ĐKCB: B 2b)
  • 2.
    Phân loại: 327.51
    Tác giả: Thu Trang
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Quân đội nhân dân, 2003, ngày 15 tháng 11.- tr.: 7 (ĐKCB: B 3)
  • 3.
    Phân loại: 33(T)02
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 2 tháng 10.- tr.: 1 - 5 (ĐKCB: T 131a)
  • 4.
    Phân loại: 32(N414),33(T)02
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 3 tháng 10.- tr.: 1 - 5 (ĐKCB: T 131a)
  • 5.
    Phân loại: 33(V8)
    Tác giả: Hoàng Văn Hiển
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nghiên cứu Nhật Bản, 2002, số 1.- tr.: 61 - 69 (ĐKCB: T 296)
  • 6.
    Phân loại: 339.72
    Tác giả: Phạm Thị Thanh Bình
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và Đông Bắc á; Năm 2001, số 4.- tr.: 63 - 74 (ĐKCB: T 296)
  • 7.
    Phân loại: 33(V)8,339.72
    Tác giả: Vũ Văn Hà
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nghiên cứu Nhật Bản, 2000, số 1.- tr.: 35 - 41 (ĐKCB: T 296)
  • 8.
    Phân loại: 33(V)8
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 1 tháng 9.- tr.: 5 -7 (ĐKCB: T 131a)
  • 9.
    Phân loại: 33(T)02
    Tác giả: Nguyễn Thế Tăng
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản, 1997, số 4.- tr.: 11 - 16 (ĐKCB: T 296)
  • 10.
    Phân loại: 33(V)8
    Tác giả: Lưu Ngọc Trịnh
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản, 1997, số 3.- tr.: 3 - 9 (ĐKCB: T 296)