Tìm thấy 17 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 355(N711)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2003, số 11, th. 11.- tr.: 73 - 75 + 66 (ĐKCB: T 63)
  • 2.
    Phân loại: 355(N517)
    Tác giả: Lê Thế Mẫu
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự, 2002, số 5, th. 5.- tr.: 23 - 27 (ĐKCB: T 63)
  • 3.
    Phân loại: 355(N711),355(N517)
    Tác giả: Vũ Đăng Minh
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự, 2002, số 5, th. 5.- tr.: 6 - 9 (ĐKCB: T 63)
  • 4.
    Phân loại: 355(N517)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2002, số 5, th. 5.- tr.: 23 (ĐKCB: T 63)
  • 5.
    Phân loại: 355.71
    Tác giả: Triệu Dân
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2002, số 1, th. 1.- tr.: 85 - 89 (ĐKCB: T 63)
  • 6.
    Phân loại: 355(N517),355.03
    Tác giả: Nguyễn Văn Thuỳ
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Giáo dục lý luận chính trị quân sự; Năm 2001, tháng 1.- số 1.- tr.: 75 - 78 (ĐKCB: T 226)
  • 7.
    Phân loại: 355(N517)6,327.51
    Tác giả: Nguyễn Mau
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Hậu cần quân đội; Năm 2001, tháng 4.- số 4.- tr.: 33 - 34 (ĐKCB: T 24)
  • 8.
    Phân loại: 355.01
    Tác giả: Andrew Rathmell
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2001, tháng 5.- số 5.- tr.: 8 - 13 (ĐKCB: T 63)
  • 9.
    Phân loại: 355(N711),50
    Tác giả: Lê Thế Mẫu
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2001, tháng 7.- số 7.- tr.: 45 - 49 (ĐKCB: T 63)
  • 10.
    Phân loại: 355(N517),327.03
    Tác giả: James D.Perry
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Khoa học quân sự; Năm 2001, tháng 6.- số 6.- tr.: 21 - 27 (ĐKCB: T 63)